DIN82101 DIN82103 D/U Loại Cùm neo Cùm cung

Mô tả ngắn gọn:

GIÁ EXW: 720USD-910USD/Tấn
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 2 TẤN
BAO BÌ: TÚI/HỘP CÓ PALLET
CẢNG: Thiên Tân/QINGDAO/THƯỢNG HẢI/NINGBO
GIAO HÀNG: 5-30 NGÀY TRÊN QTY
THANH TOÁN:T/T/LC
Khả năng cung cấp:600 TẤN MỖI THÁNG


  • Giá FOB:0,5 USD - 9,999 USD / Cái
  • Số lượng đặt hàng tối thiểu:100 cái/cái
  • Khả năng cung cấp:10000 mảnh / mảnh mỗi tháng
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Hình ảnh sản phẩm:

    O1CN01X3YUCa1Oo0CSIhaC5_!!3379851751 O1CN01I1jsG92ATU5JHc26C_!!534508204 O1CN01xgdUyt1ll0e2QdTR9_!!638904858

    Mô tả sản phẩm:

    Tên sản phẩm
    Cùm neo loại D/U
    Vật liệu
    Thép cacbon
    Màu sắc
    Kẽm trắng
    Tiêu chuẩn
    DIN
    Cấp
    4,8
    Kích cỡ
    M5 – M40
    Đã sử dụng
    máy móc ngành xây dựng

    Ưu điểm sản phẩm:

    1. Gia công chính xác

    ☆ Đo lường và xử lý bằng máy công cụ và dụng cụ đo lường chính xác trong điều kiện môi trường được kiểm soát chặt chẽ.

      2.Chất liệu kim loại cao cấp

    ☆ Với tuổi thọ cao, sinh nhiệt thấp, độ cứng cao, độ cứng cao, độ ồn thấp, khả năng chống mài mòn cao và các đặc tính khác.

            3.Tiết kiệm chi phí

    ☆ Việc sử dụng vật liệu Kim loại chất lượng cao, sau khi xử lý và tạo hình chính xác, sẽ cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng.

    Thông số của sản phẩm:

    DIN82101

    1585190133440026693m

    Đặc điểm kỹ thuật 0,06 0,1 0,16 0,25 0,4 0,6 1 1.6 2 2,5
    kiểu A A A A A, B A, B A, B A, B A, B A, B
    b1 6 7 8 11 14 17 21 27 30 33
    b2 13 15 18 25 30 37 47 61 68 75
    d1 3,5 4 5 7 8 10 13 17 19 21
    d2 8 10 12 16 20 24 32 40 44 48
    d3 M4 M5 M6 M8 M10 M12 M16 M20 M22 M24
    d4 4 5 6 8 10 12 16 20 22 24
    h1 12 15,5 18 24 30 36 49 61 67 73
    h2 18 23 27 36 45 54 72 90 99 108
    Đơn≈kg A 0,007 0,013 0,024 0,045 0,09 0,17 0,36 0,75 1 1,32
    B - - - - 0,085 0,16 0,35 0,73 0,97 1,28

     

    Đặc điểm kỹ thuật 3 4 5 6 8 10 12 16 20
    kiểu A, B A, B A, B A, B A, B A, B A, B A, B A, B
    b1 38 42 47 53 60 66 73 81 90
    b2 86 96 107 121 136 150 167 185 206
    d1 24 27 30 34 38 42 47 52 58
    d2 54 60 72 78 90 96 104 120 136
    d3 M27 M30 M36 M39 M45 M48 M52 M60 M68
    d4 27 30 36 39 45 48 52 60 68
    h1 83,5 91 111 119,5 139,5 147 158 185 211
    h2 123 135 162 176 203 216 234 270 306
    Đơn≈kg A 1.8 2.4 3,9 5.3 7,9 10 13 18,5 27,2
    B 1.7 2.3 3,7 5.1 7,6 9,7 12.7 18.1 26,8

    DIN82103

    1360031787833125145

    GÓI CỦA CHÚNG TÔI:

    1. Túi 25 kg hoặc túi 50kg.
    2. túi có pallet.
    3. Thùng 25 kg hoặc thùng có pallet.
    4. Đóng gói theo yêu cầu của khách hàng


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Danh mục sản phẩm