Hình ảnh sản phẩm:
Mô tả sản phẩm:
Tên sản phẩm | Cùm neo loại D/U |
Vật liệu | Thép cacbon |
Màu sắc | Kẽm trắng |
Tiêu chuẩn | DIN |
Cấp | 4,8 |
Kích cỡ | M5 – M40 |
Đã sử dụng | máy móc ngành xây dựng |
Ưu điểm sản phẩm:
- Gia công chính xác
☆ Đo lường và xử lý bằng máy công cụ và dụng cụ đo lường chính xác trong điều kiện môi trường được kiểm soát chặt chẽ.
2.Chất liệu kim loại cao cấp
☆ Với tuổi thọ cao, sinh nhiệt thấp, độ cứng cao, độ cứng cao, độ ồn thấp, khả năng chống mài mòn cao và các đặc tính khác.
3.Tiết kiệm chi phí
☆ Việc sử dụng vật liệu Kim loại chất lượng cao, sau khi xử lý và tạo hình chính xác, sẽ cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng.
Thông số của sản phẩm:
DIN82101
Đặc điểm kỹ thuật | 0,06 | 0,1 | 0,16 | 0,25 | 0,4 | 0,6 | 1 | 1.6 | 2 | 2,5 |
kiểu | A | A | A | A | A, B | A, B | A, B | A, B | A, B | A, B |
b1 | 6 | 7 | 8 | 11 | 14 | 17 | 21 | 27 | 30 | 33 |
b2 | 13 | 15 | 18 | 25 | 30 | 37 | 47 | 61 | 68 | 75 |
d1 | 3,5 | 4 | 5 | 7 | 8 | 10 | 13 | 17 | 19 | 21 |
d2 | 8 | 10 | 12 | 16 | 20 | 24 | 32 | 40 | 44 | 48 |
d3 | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M16 | M20 | M22 | M24 |
d4 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 | 16 | 20 | 22 | 24 |
h1 | 12 | 15,5 | 18 | 24 | 30 | 36 | 49 | 61 | 67 | 73 |
h2 | 18 | 23 | 27 | 36 | 45 | 54 | 72 | 90 | 99 | 108 |
Đơn≈kg | A | 0,007 | 0,013 | 0,024 | 0,045 | 0,09 | 0,17 | 0,36 | 0,75 | 1 | 1,32 |
B | - | - | - | - | 0,085 | 0,16 | 0,35 | 0,73 | 0,97 | 1,28 |
Đặc điểm kỹ thuật | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 | 16 | 20 |
kiểu | A, B | A, B | A, B | A, B | A, B | A, B | A, B | A, B | A, B |
b1 | 38 | 42 | 47 | 53 | 60 | 66 | 73 | 81 | 90 |
b2 | 86 | 96 | 107 | 121 | 136 | 150 | 167 | 185 | 206 |
d1 | 24 | 27 | 30 | 34 | 38 | 42 | 47 | 52 | 58 |
d2 | 54 | 60 | 72 | 78 | 90 | 96 | 104 | 120 | 136 |
d3 | M27 | M30 | M36 | M39 | M45 | M48 | M52 | M60 | M68 |
d4 | 27 | 30 | 36 | 39 | 45 | 48 | 52 | 60 | 68 |
h1 | 83,5 | 91 | 111 | 119,5 | 139,5 | 147 | 158 | 185 | 211 |
h2 | 123 | 135 | 162 | 176 | 203 | 216 | 234 | 270 | 306 |
Đơn≈kg | A | 1.8 | 2.4 | 3,9 | 5.3 | 7,9 | 10 | 13 | 18,5 | 27,2 |
B | 1.7 | 2.3 | 3,7 | 5.1 | 7,6 | 9,7 | 12.7 | 18.1 | 26,8 |
DIN82103
GÓI CỦA CHÚNG TÔI:
1. Túi 25 kg hoặc túi 50kg.
2. túi có pallet.
3. Thùng 25 kg hoặc thùng có pallet.
4. Đóng gói theo yêu cầu của khách hàng
Trước: Ổ cắm tường bằng nhựa Chốt neo bằng nhựa cho rỗng và rắn Kế tiếp: Bu lông lục giác bằng thép cacbon trơn kẽm cường độ cao UNF UNC ANSI DIN931 DIN933