Đai ốc hàn vuông bằng thép không gỉ DIN 928
Mô tả ngắn:
GIÁ EXW: 720USD-910USD/Tấn
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 2 TẤN
BAO BÌ: TÚI/HỘP CÓ PALLET
CẢNG: Thiên Tân/QINGDAO/THƯỢNG HẢI/NINGBO
GIAO HÀNG: 5-30 NGÀY TRÊN QTY
THANH TOÁN:T/T/LC
Khả năng cung cấp:600 TẤN MỖI THÁNG
Chi tiết sản phẩm
Thẻ sản phẩm
Hình ảnh sản phẩm:
Mô tả Sản phẩm:
1.Tiêu chuẩn: | DIN928 |
2. Lớp: | quảng trường |
3.Chất liệu: | Thép carbon thấp, thép không gỉ |
4.Kích thước: | M3-M16 |
5.Kết thúc: | đơn giản |
6.Đánh dấu: | Theo yêu cầu của khách hàng |
7. Thời gian giao hàng: | Thông thường trong 30-40 ngày. |
8. Chất lượng: | Chất lượng cao hàng đầu. |
9. Đóng gói: | Thùng carton & pallet hoặc theo yêu cầu của khách hàng. |
Ưu điểm sản phẩm:
- Gia công chính xác
☆ Đo lường và xử lý bằng máy công cụ và dụng cụ đo chính xác trong điều kiện môi trường được kiểm soát chặt chẽ.
- Thép carbon chất lượng cao (35#/45#)
☆ Với tuổi thọ cao, sinh nhiệt thấp, độ cứng cao, độ cứng cao, độ ồn thấp, khả năng chống mài mòn cao và các đặc tính khác.
- Tiết kiệm chi phí
☆ Việc sử dụng thép carbon chất lượng cao, sau khi xử lý và tạo hình chính xác, sẽ cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng.
Thông số của sản phẩm:
Đặc điểm chủ đề | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | 16/7① | 16/7① | M12 | M14 | M16 | |
D | |||||||||||
P | răng thô | 0,7 | 0,8 | 1 | 1,25 | 1,5 | / | / | 1,75 | 2 | 2 |
răng đẹp 1 | / | / | / | 1 | 1 | / | / | 1,25 | 1,5 | 1,5 | |
răng đẹp 2 | / | / | / | / | 1,25 | 20 | 20 | 1,5 | - | - | |
b | Trên danh nghĩa | 0,8 | 1 | 1.2 | 1,5 | 1.8 | 1.8 | 2 | 2 | 2,5 | 2,5 |
gia trị lơn nhât | 0,95 | 1,15 | 1,35 | 1,65 | 2 | 2 | 2.2 | 2.2 | 2.7 | 2.7 | |
tối thiểu | 0,65 | 0,85 | 1,05 | 1,35 | 1.6 | 1.6 | 1.8 | 1.8 | 2.3 | 2.3 | |
d1 | tối thiểu=danh nghĩa (H13) | 5 | 6 | 7,5 | 10 | 12,5 | 12,5 | 13,5 | 13,5 | 16,8 | 18,8 |
gia trị lơn nhât | 5.18 | 6.18 | 7,72 | 10.22 | 12,77 | 12,77 | 13,77 | 13,77 | 17.07 | 19.13 | |
d2 | gia trị lơn nhât | 4.2 | 5,25 | 6.3 | 8,4 | 10,5 | 11.7 | 11.7 | 12.6 | 14,7 | 16,8 |
d3 | tối thiểu | 6,4 | 8.2 | 9.1 | 12.8 | 15,6 | 15,6 | 17,4 | 17,4 | 20,4 | 22,4 |
e | tối thiểu | 9 | 12 | 13 | 18 | 22 | 22 | 25 | 25 | 28 | 32 |
h1 | Trên danh nghĩa | 0,6 | 0,8 | 0,8 | 1 | 1.2 | 1.2 | 1.4 | 1.4 | 1.4 | 1.6 |
gia trị lơn nhât | 0,7 | 0,9 | 0,9 | 1.1 | 1.3 | 1.3 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1.7 | |
tối thiểu | 0,5 | 0,7 | 0,7 | 0,9 | 1.1 | 1.1 | 1.3 | 1.3 | 1.3 | 1,5 | |
h2 | tối thiểu | 0,4 | 0,6 | 0,7 | 1.1 | 1,25 | 1,25 | 1,75 | 1,75 | 1,75 | 2 |
gia trị lơn nhât | 1.3 | 1,5 | 1.8 | 2 | 2.2 | 2.2 | 3 | 3 | 3.2 | 4 | |
m | tối đa=danh nghĩa (h13) | 3,5 | 4.2 | 5 | 6,5 | 8 | 9 | 9 | 9,5 | 11 | 13 |
tối thiểu | 3.2 | 3,9 | 4,7 | 6.14 | 7,64 | 8,64 | 8,64 | 9.14 | 10,57 | 12,57 | |
s | tối đa=danh nghĩa (h13) | 7 | 9 | 10 | 14 | 17 | 17 | 19 | 19 | 22 | 24 |
tối thiểu | 6,64 | 8,64 | 9,64 | 13,57 | 16,57 | 16,57 | 18,48 | 18,48 | 21:48 | 23,48 | |
千件重kg | 0,81 | 1.7 | 2.4 | 6,5 | 11.3 | 12,5 | 16,5 | 16,5 | 26,7 | 35,8 | |
tải đảm bảo (N) | răng thô | 6800 | 11000 | 15500 | 28300 | 44800 | - | - | 65300 | 89700 | 123000 |
răng đẹp 1 | - | - | - | 30200 | 50200 | - | - | 72100 | 97500 | 132000 | |
răng đẹp 2 | - | - | - | - | 47800 | 53600 | 53600 | 68200 | - | - |
GÓI CỦA CHÚNG TÔI:
1. Túi 25 kg hoặc túi 50kg.
2. túi có pallet.
3. Thùng 25 kg hoặc thùng có pallet.
4. Đóng gói theo yêu cầu của khách hàng