DIN 935 Thép carbon Thép không gỉ Hex có rãnh Nut Castle Nut

Mô tả ngắn:

GIÁ EXW: 720USD-910USD/Tấn
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 2 TẤN
BAO BÌ: TÚI/HỘP CÓ PALLET
CẢNG: Thiên Tân/QINGDAO/THƯỢNG HẢI/NINGBO
GIAO HÀNG: 5-30 NGÀY TRÊN QTY
THANH TOÁN:T/T/LC
Khả năng cung cấp:600 TẤN MỖI THÁNG


  • Giá FOB:0,5 USD - 9,999 USD / Cái
  • Số lượng đặt hàng tối thiểu:100 cái/cái
  • Khả năng cung cấp:10000 mảnh / mảnh mỗi tháng
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Hình ảnh sản phẩm:

    O1CN01fXR6l51QeV8ubvak9_!!2207979482001 O1CN01YobF2Q2DFgoZeiXHa_!!3306038580 O1CN0135dvnF1FWIPHbCXUp_!!2212837320494

    Mô tả Sản phẩm:

    Tiêu chuẩn DIN935
    Cấp 6, 8,A2-70,A4-70,A4-90
    Vật liệu Thép cacbon \ Thép không gỉ
    Hoàn thành mạ kẽm
    Kích cỡ M4-M100
    Thời gian giao hàng Thông thường trong 30-40 ngày.
    Đảm bảo thương mại Bảo vệ đơn hàng của bạn mọi thứ
    Bưu kiện Thùng carton & pallet hoặc theo yêu cầu của khách hàng.

    Ưu điểm sản phẩm:

    1. Gia công chính xác

    ☆ Đo lường và xử lý bằng máy công cụ và dụng cụ đo chính xác trong điều kiện môi trường được kiểm soát chặt chẽ.

      2.Chất liệu kim loại cao cấp

    ☆ Với tuổi thọ cao, sinh nhiệt thấp, độ cứng cao, độ cứng cao, độ ồn thấp, khả năng chống mài mòn cao và các đặc tính khác.

            3.Tiết kiệm chi phí

    ☆ Việc sử dụng vật liệu Kim loại chất lượng cao, sau khi xử lý và tạo hình chính xác, sẽ cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng.

    Thông số của sản phẩm:

    263_zh

    Kích thước chủ đề M4 M5 M6 (M7) M8 M10 M10 M12 M12 (M14) (M14) M16
    d
    P Cao độ (thô) 0,7 0,8 1 1 1,25 1,5 1,5 1,75 1,75 2 2 2
    răng đẹp - - - - 1 1,25 1,25 1,5 1,5 1,5 1,5 1,5
    răng đẹp - - - - - 1 1 1,25 1,25 - - -
    da tối thiểu 4 5 6 7 8 10 10 12 12 14 14 16
    gia trị lơn nhât 4.6 5,75 6,75 7,75 8,75 10.8 10.8 13 13 15.1 15.1 17.3
    de gia trị lơn nhât / / / / / / / 16 17 18 19 22
    tối thiểu / / / / / / / 15,57 16,57 17,57 18,48 21:48
    dw tối thiểu 5,8 6,8 8,8 9,5 11.3 14.3 15.3 16.2 17.2 19.2 20.2 22.2
    e tối thiểu 7,66 8,79 11.05 12.12 14:38 17,77 18,9 20.03 21.1 23:35 24,49 26,75
    m tối đa = danh nghĩa 5 6 7,5 8 9,5 12 12 15 15 16 16 19
    tối thiểu 4,7 5,7 7.14 7,64 9.14 11:57 11:57 14,57 14,57 15,57 15,57 18,48
    m1 2.3 3 3,8 4.2 4,9 6.1 6.1 7,7 7,7 8.2 8.2 9,8
    n tối thiểu 1.2 1.4 2 2 2,5 2,8 2,8 3,5 3,5 3,5 3,5 4,5
    gia trị lơn nhât 1,45 1,65 2,25 2,25 2,75 3.05 3.05 3,8 3,8 3,8 3,8 4,8
    s tối đa = danh nghĩa 7 8 10 11 13 16 17 18 19 21 22 24
    tối thiểu 6,78 7,78 9,78 10,73 12,73 15,73 16,73 17,73 18,67 20,67 21,67 23,67
    w tối thiểu 2.9 3,7 4,7 5.2 6.14 7,64 7,64 9,64 9,64 10,57 10,57 12,57
    gia trị lơn nhât 3.2 4 5 5,5 6,5 8 8 10 10 11 11 13
    Kiểu Chốt định vị theo DIN 94 1×10 1,2×12 1,6×14 1,6×14 2×16 2,5 × 20 2,5 × 20 3,2×22 3,2×22 3,2×25 3,2×25 4×28
    Trọng lượng ngàn mảnh (Thép)≈kg 1.12 2.3 3.16 3,96 7h35 15,8 15,8 20 20 27 27 38,9
    Kích thước chủ đề (M18) M20 (M22) (M22) M24 (M27) M30 (M33) M36 (M39) M42 (M45)
    d
    P Cao độ (thô) 2,5 2,5 2,5 2,5 3 3 3,5 3,5 4 4 4,5 4,5
    răng đẹp 1,5 2 1,5 1,5 2 2 2 2 3 3 3 3
    răng đẹp 2 1,5 2 2 - - - - - - - -
    da tối thiểu 18 20 22 22 24 27 30 33 36 39 42 45
    gia trị lơn nhât 19,5 21.6 23,8 23,8 25,9 29,2 32,4 35,6 38,9 42.1 45,4 48,6
    de gia trị lơn nhât 25 28 30 32 34 38 42 46 50 55 58 62
    tối thiểu 24.3 27,3 29,3 31 33 37 41 45 49 53,8 56,8 60,8
    dw tối thiểu 24.8 27,7 29,5 31.3 33,2 38 42,7 46,6 51,1 55,9 60,6 64,7
    e tối thiểu 29,56 32,95 35.03 37,29 39,55 45,2 50,85 55,37 60,79 66,44 71,3 76,95
    m tối đa = danh nghĩa 21 22 26 26 27 30 33 35 38 40 46 48
    tối thiểu 20.16 21.16 25.16 25.16 26.16 29.16 32 34 37 39 45 47
    m1 11.2 11.9 13,5 13,5 14.2 16,6 18.2 19.8 21.9 23,5 25,9 27,5
    n tối thiểu 4,5 4,5 5,5 5,5 5,5 5,5 7 7 7 7 9 9
    gia trị lơn nhât 4,8 4,8 5,8 5,8 5,8 5,8 7,36 7,36 7,36 7,36 9,36 9,36
    s tối đa = danh nghĩa 27 30 32 34 36 41 46 50 55 60 65 70
    tối thiểu 26.16 29.16 31 33 35 40 45 49 53,8 58,8 63,1 68,1
    w tối thiểu 14,57 15,57 17,57 17,57 18,48 21:48 23,48 25,48 28,48 30,28 33,38 35,38
    gia trị lơn nhât 15 16 18 18 19 22 24 26 29 31 34 36
    Kiểu Chốt định vị theo DIN 94 4×32 4×36 5×36 5×36 5×40 5×45 6,3×50 6,3×56 6,3×63 6,3×71 8×71 8×80
    Trọng lượng ngàn mảnh (Thép)≈kg 57,5 75,2 93 93 131 192 264 333 447 584 710 860
    Kích thước chủ đề M48 (M52) M56 (M60) M64 (M68) M72 (M76) M80 (M85) M90 M100
    d
    P Cao độ (thô) 5 5 5,5 5,5 6 6 - - - - - -
    răng đẹp 3 3 4 4 4 4 6 6 6 6 6 6
    răng đẹp - - - - - - 4 4 4 4 4 4
    da tối thiểu 48 52 56 60 64 68 72 76 80 85 90 100
    gia trị lơn nhât 51,8 56,2 61 64,8 69,1 73,4 77,8 82,1 86,4 91,8 97,2 108
    de gia trị lơn nhât 65 70 75 80 85 90 95 100 105 110 120 130
    tối thiểu 63,8 68,8 73,8 78,8 83,6 88,6 93,6 98,6 103,6 108,6 118,6 128,4
    dw tối thiểu 69,4 74,2 78,7 83,4 88,2 92,9 97,7 102,4 107,2 111,9 121,1 135,4
    e tối thiểu 82,6 88,25 93,56 99,21 104,86 110,51 116,16 121,81 127,46 133,11 144,08 161.02
    m tối đa = danh nghĩa 50 54 57 63 66 69 73 76 79 88 92 100
    tối thiểu 49 52,8 55,8 61,8 64,8 67,8 71,8 74,8 77,8 86,6 90,6 98,6
    m1 29.1 32,3 34,7 37,1 39,3 41,7 44,9 47,3 49,7 52,9 56,1 62,5
    n tối thiểu 9 9 9 11 11 11 11 11 11 14 14 14
    gia trị lơn nhât 9,36 9,36 9,36 11:43 11:43 11:43 11:43 11:43 11:43 14:43 14:43 14:43
    s tối đa = danh nghĩa 75 80 85 90 95 100 105 110 115 120 130 145
    tối thiểu 73,1 78,1 82,8 87,8 92,8 97,8 102,8 107,8 112,8 117,8 127,5 142,5
    w tối thiểu 37,38 41,38 44,38 47,38 50,26 53,26 57,26 60,26 63,26 67,26 71,26 79,26
    gia trị lơn nhât 38 42 45 48 51 54 58 61 64 68 72 80
    Kiểu Chốt định vị theo DIN 94 8×80 8×90 8×100 10×100 10×100 10×112 10×112 10×125 10×140 13×140 13×140 13×160
    Trọng lượng ngàn mảnh (Thép)≈kg 1060 1300 1500 1800 2150 2500 2900 3300 3700 4100 5450 7600

    GÓI CỦA CHÚNG TÔI:

    1. Túi 25 kg hoặc túi 50kg.
    2. túi có pallet.
    3. Thùng 25 kg hoặc thùng có pallet.
    4. Đóng gói theo yêu cầu của khách hàng


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi