Máy giặt có răng cưa DIN6798 A/J/V

Mô tả ngắn:

GIÁ EXW: 720USD-910USD/Tấn
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 2 TẤN
BAO BÌ: TÚI/HỘP CÓ PALLET
CẢNG: Thiên Tân/QINGDAO/THƯỢNG HẢI/NINGBO
GIAO HÀNG: 5-30 NGÀY TRÊN QTY
THANH TOÁN:T/T/LC
Khả năng cung cấp:600 TẤN MỖI THÁNG


  • Giá FOB:0,5 USD - 9,999 USD / Cái
  • Số lượng đặt hàng tối thiểu:100 cái/cái
  • Khả năng cung cấp:10000 mảnh / mảnh mỗi tháng
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Hình ảnh sản phẩm:

    20220630_142416_000 O1CN014ApQIJ1Sk7JEG3GeG_!!2212113882284 20220630_142511_006

    Mô tả Sản phẩm:

    tên sản phẩm
    Máy giặt khóa DIN6798
    Vật liệu
    Thép không gỉ: A2-70,A2-80,A4-70,A4-80
    Màu sắc
    Tiếng Ba Lan, Niềm đam mê
    Tiêu chuẩn
    DIN,ASME,ASNI,ISO
    Cấp
    4,8 6,8 8,8 10,9 12,9,SUS201, SUS304, SUS316, A2-70, A2-80, A4-80
    Hoàn thành
    Tiếng Ba Lan, Niềm đam mê
    Chủ đề
    thô, mịn
    Đã sử dụng
    máy móc ngành xây dựng

    Thông số của sản phẩm:

    DIN6798A

    280_zh

    Sự chỉ rõ 1.7 2.2 2.7 3.2 3,7 4.3 5.3 6,4 7.4 8,4
    d phút=danh nghĩa 1.7 2.2 2.7 3.2 3,7 4.3 5.3 6,4 7.4 8,4
    gia trị lơn nhât 1,84 2,34 2,84 3,38 3,88 4,48 5,48 6,62 7,62 8,62
    dc tối đa = danh nghĩa 3.6 4,5 5,5 6 7 8 10 11 12,5 15
    tối thiểu 3.3 4.2 5.2 5,7 6,64 7,64 9,64 10,57 07/12 14,57
    t 0,3 0,3 0,4 0,4 0,5 0,5 0,6 0,7 0,8 0,8
    số răng tối thiểu 9 9 9 9 10 11 11 12 14 14
    ngàn miếngkg 0,02 0,03 0,045 0,06 0,11 0,14 0,28 0,36 0,5 0,8
    Chủ đề áp dụng M1.6 M2 M2.5 M3 M3.5 M4 M5 M6 M7 M8
    Sự chỉ rõ 10,5 13 15 17 19 21 23 25 28 31
    d phút=danh nghĩa 10,5 13 15 17 19 21 23 25 28 31
    gia trị lơn nhât 10,77 13:27 15,27 17,27 19:33 21.33 23:33 25,33 28,33 31:39
    dc tối đa = danh nghĩa 18 20,5 24 26 30 33 36 38 44 48
    tối thiểu 17,57 19,98 23,48 25,48 29,48 32,38 35,38 37,38 43,38 47,38
    t 0,9 1 1 1.2 1.4 1.4 1,5 1,5 1.6 1.6
    số răng tối thiểu 16 16 18 18 18 20 20 20 22 22
    ngàn miếngkg 1,25 1.6 2.3 2.9 5 6 7,5 8 12 14
    Chủ đề áp dụng M10 M12 M14 M16 M18 M20 M22 M24 M27 M30

    DIN6798J

    286_zh

    Sự chỉ rõ 1.7 2.2 2.7 3.2 3,7 4.3 5.3 6,4 7.4 8,4
    d phút=danh nghĩa 1.7 2.2 2.7 3.2 3,7 4.3 5.3 6,4 7.4 8,4
    gia trị lơn nhât 1,84 2,34 2,84 3,38 3,88 4,48 5,48 6,62 7,62 8,62
    dc tối đa = danh nghĩa 3.6 4,5 5,5 6 7 8 10 11 12,5 15
    tối thiểu 3.3 4.2 5.2 5,7 6,64 7,64 9,64 10,57 07/12 14,57
    số răng tối thiểu 7 7 7 7 8 8 8 9 10 10
    t 0,3 0,3 0,4 0,4 0,5 0,5 0,6 0,7 0,8 0,8
    nghìn chiếc kg 0,02 0,03 0,045 0,06 0,11 0,14 0,28 0,36 0,5 0,8
    Chủ đề áp dụng M1.6 M2 M2.5 M3 M3.5 M4 M5 M6 M7 M8

     

    Sự chỉ rõ 10,5 13 15 17 19 21 23 25 28 31
    d phút=danh nghĩa 10,5 13 15 17 19 21 23 25 28 31
    gia trị lơn nhât 10,77 13:27 15,27 17,27 19:33 21.33 23:33 25,33 28,33 31:39
    dc tối đa = danh nghĩa 18 20,5 24 26 30 33 36 38 44 48
    tối thiểu 17,57 19,98 23,48 25,48 29,48 32,38 35,38 37,38 43,38 47,38
    số răng tối thiểu 12 12 14 14 14 16 16 16 18 18
    t 0,9 1 1 1.2 1.4 1.4 1,5 1,5 1.6 1.6
    nghìn chiếc kg 1,25 1.6 2.3 2.9 5 6 7,5 8 12 14
    Chủ đề áp dụng M10 M12 M14 M16 M18 M20 M22 M24 M27 M30

    DIN6798V

    285_zh

    Đường kính danh nghĩa 2.2 2.7 3.2 3,7 4.3 5.3 6,4 8,4 10,5 13 15 17
    d
    d phút=danh nghĩa 2.2 2.7 3.2 3,7 4.3 5.3 6,4 8,4 10,5 13 15 17
    gia trị lơn nhât 2,34 2,84 3,38 3,88 4,48 5,48 6,62 8,62 10,77 13:27 15,27 17,27
    dc 4.2 5.1 6 7 8 9,8 11.8 15.3 19 23 26,2 30,2
    h 0,2 0,2 0,2 0,25 0,25 0,3 0,4 0,4 0,5 0,5 0,6 0,6
    số răng tối thiểu 10 10 12 12 14 14 16 18 20 26 28 30
    nghìn chiếc kg 0,025 0,03 0,04 0,075 0,1 0,2 0,3 0,5 1 1,5 1.9 2.3
    Chủ đề áp dụng M2 M2.5 M3 M3.5 M4 M5 M6 M8 M10 M12 M14 M16

    GÓI CỦA CHÚNG TÔI:

    1. Túi 25 kg hoặc túi 50kg.
    2. túi có pallet.
    3. Thùng 25 kg hoặc thùng có pallet.
    4. Đóng gói theo yêu cầu của khách hàng


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Danh mục sản phẩm